Tên dự án
|
Loại BĐS
|
Diện tích
|
Giá chào bán
(triệu đồng/m2)
|
|
|
An Cư
|
Căn hộ
|
98-105m²
|
24.5 → 25.8
|
|
An Hòa
|
Căn hộ
|
75-95-100m²
|
19.3 → 21.2
|
|
An Khang Intresco
|
Căn hộ
|
77-93-103-195m²
|
24 → 27
|
|
An Phú- An Khánh
|
Căn hộ
|
141.6m²
|
24.5 → 25.5
|
|
An Thịnh
|
Căn hộ
|
86-110m²
|
24.5 → 26.6
|
|
Bình Minh
|
Căn hộ
|
95-108m²
|
19.2 → 22.3
|
|
Cantavil
|
Căn hộ
|
98-140m²
|
31.4 → 36.9
|
|
Estella
|
Căn hộ
|
105-126-147m²
|
30.7 → 33
|
|
An Phú- An Khánh
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
4x20m, 5x20m
|
39.2 → 42.8
|
|
An Phú- An Khánh
|
Đất nền (lộ giới 30- 40m)
|
4x20m, 5x20m
|
44.3 → 51.1
|
|
Him Lam- Lương Định Của
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
|
46.5 → 49.9
|
|
Him Lam- Lương Định Của
|
Đất nền (lộ giới 20- 40m)
|
|
61.9 → 65.9
|
|
Xi RiverView Palace
|
Căn hộ
|
145-202m²
|
30 → 33
|
|
Phú Nhuận EPCO
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
|
33 → 37.7
|
|
Sài Gòn 5
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
|
38.2 → 40.3
|
|
Tân Hồng Uy
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x20m
|
47 → 52.4
|
|
Thủ Đức House
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
10x20m, 7x18m, 8x20m
|
38.3 → 43.2
|
|
Phú Nhuận EPCO
|
Đất nền (lộ giới 20- 40m)
|
|
35.9 → 40.1
|
|
Sài Gòn 5
|
Đất nền (lộ giới 20- 40m)
|
|
43.3 → 48.3
|
|
Tân Hồng Uy
|
Đất nền (lộ giới 20- 40m)
|
5x20m
|
58 → 60.1
|
|
Thủ Đức House
|
Đất nền (lộ giới 30- 40m)
|
10x20m, 7x18m, 8x20m
|
51.1 → 52.1
|
|
PetroLand
|
Căn hộ
|
60-150m²
|
13.5 → 14.5
|
|
Thịnh Vượng
|
Căn hộ
|
76-183m²
|
19.8 → 23
|
|
Thủ Thiêm Stars
|
Căn hộ
|
86-100-115m²
|
19.3 → 23
|
|
Thủ Thiêm Xanh
|
Căn hộ
|
60-120m²
|
15.2 → 16.5
|
|
Bình Trưng Đông Cát Lái
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
7x20m, 8x20m
|
16.1 → 17.8
|
|
Đông Thủ Thiêm
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
6x20, 7x20m
|
18.9 → 20.5
|
|
Đông Thủ Thiêm
|
Đất nền (lộ giới 20m)
|
6x20m, 7x20m
|
21.7 → 24.5
|
|
Bình Trưng Đông Cát Lái
|
Đất nền (lộ giới 30- 40m)
|
7x20m, 8x20m
|
18.3 → 21.1
|
|
Cán bộ CNV Q.2
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x20m
|
24.4 → 28.1
|
|
Công nghiệp Sài Gòn
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
10x20m
|
29.3 → 31.7
|
|
Cụm 1
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
100- 140m²
|
29 → 30.7
|
|
Thạnh Mỹ Lợi - Phú Nhuận
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
7.5x18m
|
30.4 → 34.2
|
|
Thạnh Mỹ Lợi- Huy Hoàng
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x20m, 8x20m, 10x20m
|
34.5 → 39.5
|
|
Thế Kỷ 21
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
8x20m
|
35.4 → 37
|
|
Văn Minh
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
108-250m²
|
35 → 35.1
|
|
Villa Thủ Thiêm
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
160-385m²
|
32 → 34.4
|
|
Villa Thủ Thiêm
|
Đất nền (lộ giới 20- 24m)
|
160-385m²
|
34.5 → 40.5
|
|
Công nghiệp Sài Gòn
|
Đất nền (lộ giới 20- 40m)
|
10x20m
|
34.6 → 39.6
|
|
Cụm 1
|
Đất nền (lộ giới 30- 40m)
|
100-140m²
|
32.4 → 38
|
|
Thạnh Mỹ Lợi - Phú Nhuận
|
Đất nền (lộ giới 40m)
|
7.5x18m
|
43.5 → 47.3
|
|
Thạnh Mỹ Lợi- Huy Hoàng
|
Đất nền (lộ giới 40m)
|
8x20m, 8x20m
|
45.3 → 50.2
|
|
Thế Kỷ 21
|
Đất nền (lộ giới 40m)
|
5x20m
|
45.2 → 49.4
|
|
Văn Minh
|
Đất nền (lộ giới 40m)
|
108-250m²
|
38 → 41.3
|
|
Cán bộ CNV Q.2
|
Đất nền (lộ giới trên dưới 20m)
|
5x20m
|
28.4 → 30.3
|
|
Hoàng Anh RiverView
|
Căn hộ
|
157-138-162-217m²
|
25 → 27
|
|
RiverGarden
|
Căn hộ
|
100-120m²
|
30 → 32
|
|
Thảo Điền River View
|
Căn hộ
|
105-120m²
|
29 → 31
|
|
The Vista
|
Căn hộ
|
101-139 m²
|
31 → 34
|
|
Richland Hill
|
Căn hộ
|
100-120m²
|
22 → 25
|
|
Topia Garden
|
Đất nền (lộ giới 12m)
|
96-129.5-160m²
|
12.5 → 13.5
|
|
Villa Park
|
Đất nền (lộ giới 12m)
|
126-196-324-427.2m²
|
13.5 → 14
|
|
Villa Park
|
Đất nền (lộ giới 20- 25m)
|
126-196-324-427.2m²
|
14 → 14.5
|
|
Topia Garden
|
Đất nền (lộ giới 20m)
|
96-129.5-160m²
|
13 → 14
|
|
Bắc Rạch Chiếc
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x20m,6x20m,7x20m
|
15.7 → 16.5
|
|
Bắc Rạch Chiếc
|
Đất nền (lộ giới 20- 30m)
|
5x20m,6x20m,7x20m
|
18.7 → 19.2
|
|
Phố Đông Hoa Sen
|
Căn hộ
|
55-94m²
|
13 → 13.5
|
|
Gia Hòa
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x20m; 7x22m; 10x20m
|
12.8 → 14.2
|
|
Hưng Phú
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x18m, 6x20m, 7x20m
|
11.5 → 12.6
|
|
Khang Điền
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
6x20m, 8x22m
|
10.1 → 12.2
|
|
Nam Long
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x20m, 12x22m
|
14.5 → 17.3
|
|
An Thiên Lý
|
Đất nền (lộ giới 12m)
|
|
13 → 13.5
|
|
Kiến Á
|
Đất nền (lộ giới 12m)
|
|
13 → 13.5
|
|
Trí Kiệt
|
Đất nền (lộ giới 12m)
|
|
13 → 13.5
|
|
Trí Kiệt
|
Đất nền (lộ giới 18- 25m)
|
|
13 → 13.5
|
|
An Thiên Lý
|
Đất nền (lộ giới 20m)
|
|
13 → 13.5
|
|
Kiến Á
|
Đất nền (lộ giới 20m)
|
|
13 → 13.5
|
|
Hưng Phú
|
Đất nền (lộ giới 30- 40m)
|
6x22m, 7x20m
|
12.2 → 14
|
|
Gia Hòa
|
Đất nền (lộ giới 30m)
|
5x20m, 7x20m
|
15.5 → 16.1
|
|
Khang Điền
|
Đất nền (lộ giới 30m)
|
6x22m, 8x22m
|
12.2 → 14
|
|
Nam Long
|
Đất nền (lộ giới 30m)
|
5x20m, 12x22m
|
15.4 → 17
|
|
Phú Mỹ- Vạn Phát Hưng
|
Biệt thự
|
10x22m
|
28 → 28.3
|
|
Phú Mỹ
|
Căn hộ
|
77-117m²
|
22 → 23.5
|
|
ADC
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x20m
|
22.3 → 25
|
|
Phú Mỹ- Chợ Lớn
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
4x24m, 4x25m
|
21.5 → 21.7
|
|
Phú Mỹ- Vạn Phát Hưng
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
6x22m
|
31 → 33
|
|
Phú Mỹ ven sông
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x18m
|
20 → 22
|
|
Phú Mỹ- Chợ Lớn
|
Đất nền (lộ giới 20- 40m)
|
5x16m, 5x18m
|
24 → 25
|
|
Phú Mỹ ven sông
|
Đất nền (lộ giới 20m)
|
5x18m
|
24 → 25.5
|
|
ADC
|
Đất nền (lộ giới 30- 40m)
|
5x20m
|
40.5 → 44
|
|
Phú Mỹ- Vạn Phát Hưng
|
Đất nền (lộ giới 30m)
|
6x22m
|
38 → 40.5
|
|
Hoàng Anh Gia Lai 2
|
Căn hộ
|
118-187.6m²
|
16 → 19.5
|
|
Him Lam - Kênh Tẻ
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x20m; 10x20m
|
46.5 → 48
|
|
Him Lam - Kênh Tẻ
|
Đất nền (lộ giới 30- 40m)
|
5x20m, 10x20m
|
70 → 80
|
|
Sadeco ven sông
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x20m, 10x20m, 6x15m
|
31 → 33.2
|
|
Sadeco ven sông
|
Đất nền (lộ giới 30- 40m)
|
5x20m, 10x20m, 6x15m
|
34 → 36
|
|
Hoàng Anh Gia Lai 1
|
Căn hộ
|
77-114m²
|
19 → 20
|
|
Nam Long
|
Biệt thự (lộ giới 12m)
|
12x24m
|
24 → 24.5
|
|
Nam Long
|
Biệt thự (lộ giới 19m)
|
16x24m
|
27.5 → 30
|
|
An Hòa
|
Căn hộ
|
61-65-79m²
|
18 → 19
|
|
An Viên
|
Căn hộ
|
73-75-76m²
|
19.5 → 21
|
|
Ehome
|
Căn hộ
|
63-64m²
|
18.5 → 18.7
|
|
Nam Long
|
Nhà phố (lộ giới 12m)
|
5x25m
|
25 → 25.5
|
|
Nam Long
|
Nhà phố (lộ giới 19m)
|
5x22m
|
27 → 28
|
|
Nam Long
|
Nhà phố vườn (lộ giới 12m)
|
8x24m
|
26 → 26.5
|
|
Mỹ Kim
|
Biệt thự
|
10x20m
|
68 → 73
|
|
Grand View
|
Căn hộ
|
112-197m²
|
40 → 45
|
|
Mỹ Khánh
|
Căn hộ
|
112-118m²
|
33.3 → 36
|
|
Panorama
|
Căn hộ
|
121-196m²
|
45 → 51
|
|
Hưng Thái
|
Biệt thự
|
7x18m
|
75.5 → 79
|
|
Hưng Vượng
|
Căn hộ
|
58-74-94-140m²
|
27 → 30
|
|
Sky Garden
|
Căn hộ
|
71-81-88-91m²
|
29 → 33
|
|
Hưng Gia- Hưng Phước
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
6x18.5m
|
67 → 70
|
|
Hưng Gia- Hưng Phước
|
Đất nền (lộ giới trên dưới 20m)
|
6x18.5m
|
84 → 86
|
|
Mỹ Thái
|
Biệt thự
|
7x18m
|
72 → 77
|
|
Mỹ Khang
|
Căn hộ
|
114-124m²
|
30 → 34
|
|
Mỹ Viên
|
Căn hộ
|
95-118m²
|
30 → 33
|
|
Nam Khang
|
Căn hộ
|
120-121m²
|
32 → 34
|
|
Riverside Residence
|
Căn hộ
|
|
40 → 41
|
|
Cotec Phú Xuân
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
5x20m, 10x23m
|
7 → 8
|
|
Phú Xuân- Vạn Phát Hưng
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
6x20m, 15x20m
|
9.5 → 11
|
|
Phú Xuân- Vạn Phát Hưng
|
Đất nền (lộ giới 30- 40m)
|
6x20m, 15x20m
|
12 → 13.5
|
|
Cotec Phú Xuân
|
Đất nền (lộ giới trên dưới 20m)
|
5x20m, 10x23m
|
8.5 → 10
|
|
Hoàng Anh Gia Lai 3
|
Căn hộ
|
98.9-100-121.4-126.1m²
|
19 → 21
|
|
Phú Hoàng Anh
|
Căn hộ
|
87-129m²
|
20 → 30
|
|
Phước Kiển GĐ 1
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
100-300m²
|
18 → 20.5
|
|
Tân An Huy
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
120-300m²
|
27 → 29
|
|
Thái Sơn 1
|
Đất nền (lộ giới 10- 12m)
|
120-231m²
|
13.6 → 15.7
|
|